DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỀ NGHỊ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP, HK II (2019 - 2020), ĐỢT XÉT THÁNG 6/2020
30/06/2020 03:30
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỀ NGHỊ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP, HK II (2019 - 2020), ĐỢT XÉT THÁNG 6/2020
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỀ NGHỊ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP, HK II (2019 - 2020),  ĐỢT XÉT THÁNG 6/2020
                Mẫu TN - 02
TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
            KHOA CNTT                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
 
     
 
     
 
       
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐH ĐỀ NGHỊ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ
CHƯA ĐƯỢC XÉT TỐT NGHIỆP, ĐỢT XÉT 06/2020
                     
I. Danh sách sinh viên được xét tốt nghiệp  
                     
TT Lớp - Khóa Họ và tên sinh viên Mã số SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính TBC tích lũy Xếp loại
tốt nghiệp
Ghi chú
1 DHCTTCK11Z Nguyễn Thị Lan  Anh 1105160429 20/09/1997 Thanh Chương - Nghệ An Nữ 2,80 Khá  
2 DHCTTCK11Z Phạm  Brazin 1105160066 16/07/1998 Cửa Lò-Nghệ An Nam 2,84 Khá  
3 DHCTTCK11Z Nguyễn Hữu  Công 1105160428 26/01/1996 Hưng Nguyên - Nghệ An Nam 2,60 Khá  
4 DHCTTCK11Z Nguyễn Bùi  Dũng 1105160699 23/07/1994 Hoàng Mai - Nghệ An Nam 2,46 Trung bình Sai nơi sinh
5 DHCTTCK11Z Hoàng Văn  Hải 1105160530 21/04/1998 Diễn Châu - Nghệ An Nam 2,35 Trung bình  
6 DHCTTCK11Z Hoàng Thị  Hằng 1105160321 07/02/1998 Yên Thành - Nghệ An Nữ 3,09 Khá  
7 DHCTTCK11Z Nguyễn Trung  Hiếu 1105160332 03/08/1998 Chư Păh - Gia Lai Nam 2,70 Khá  
8 DHCTTCK11Z Thái Văn  Hiếu 1105160331 14/07/1997 Yên Thành - Nghệ An Nam 2,87 Khá  
9 DHCTTCK11Z Trần Thị Mỹ  Hoa 1105160475 15/04/1998 Can Lộc - Hà Tĩnh Nữ 2,61 Khá  
10 DHCTTCK11Z Hoàng Văn  Hùng 1105160040 18/08/1998 TP Vinh - Nghệ An Nam 2,11 Trung bình  
11 DHCTTCK11Z Đặng Quốc  Huy 1105160318 24/06/1998 Anh Sơn - Nghệ An Nam 2,30 Trung bình  
12 DHCTTCK11Z Hoàng Văn  Khấn 1105160576 05/12/1998 Nghi Lộc - Nghệ An Nam 2,80 Khá  
13 DHCTTCK11Z Văn Đức  Pháp 1105160560 14/12/1998 Nghĩa Đàn - Nghệ An Nam 2,55 Khá  
14 DHCTTCK11Z Lê Hoàng  Quân 1105160597 03/11/1998 TP Vinh - Nghệ An Nam 2,42 Trung bình  
15 DHCTTCK11Z Sonethala Sonexay 1105160735 13/07/1995 Houaphanh Nam 2,58 Khá  
16 DHCTTCK11Z Nguyễn Xuân  Sơn 1105160521 05/01/1998 TP Vinh - Nghệ An Nam 2,42 Trung bình  
17 DHCTTCK11Z Hoàng Thị  Thuận 1105160225 03/03/1997 Thanh Chương - Nghệ An Nữ 2,51 Khá  
18 DHCTTCK11Z Trần Thị  Thủy 1105160082 30/10/1998 Yên Thành - Nghệ An Nữ 2,58 Khá  
19 DHCTTCK11Z Nguyễn Thị Huyền  Trang 1005150102 08/11/1996 TP Vinh - Nghệ An Nữ 2,50 Khá  
20 DHCTTCK11Z Hoàng Văn  Vinh 1105160729 06/01/1996 Bố Trạch - Quảng Bình Nam 2,93 Khá  
21 DHCTTCK11Z Ven Y Xuông 1105160555 20/08/1996 Kỳ Sơn - Nghệ An Nữ 2,60 Khá  
22 DHCTTLK11Z Nguyễn Thị  Thường 1105180016 10/14/1986 Đô Lương - Nghệ An Nữ 2,70 Khá ĐHLT
Có 22 sinh viên trong danh sách      
II . Danh sách sinh viên chưa được xét tốt nghiệp  
                     
TT Lớp - Khóa Họ và tên sinh viên Mã số SV Ngày sinh Nơi sinh TBC tích lũy Tín chỉ nợ/ chưa đạt Xếp loại
tốt nghiệp
Ghi chú
1 DHCTTCK11Z Trần Lê  Duy 1105160006 09/07/1998 TP Vinh - Nghệ An 2,00 5 Chưa CNTN  
2 DHCTTCK11Z Lại Văn  Hoàng 1105160345 11/09/1994 TP Vinh - Nghệ An 1,80 11 Chưa CNTN  
3 DHCTTCK11Z Nguyễn Viết  Hoàng 1105160302 23/04/1998 TP Vinh - Nghệ An 1,65 74 Chưa CNTN  
4 DHCTTCK11Z Nguyễn Huy  Hội 1105160430 20/12/1995 TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh 2,08 2 Chưa CNTN  
5 DHCTTCK11Z Lê Văn  Hợp 1105160648 26/09/1998 Can Lộc - Hà Tĩnh 2,43 3 Chưa CNTN  
6 DHCTTCK11Z Thạch Đức  Huy 1105160169 06/03/1998 TP Vinh - Nghệ An 2,12 18 Chưa CNTN  
7 DHCTTCK11Z Manyvan Khamdy 1105160760 10/11/1997 Viêngkham - Viêngchan  2,55 2 Chưa CNTN  
8 DHCTTCK11Z Xaysomphem Kikeo 1105160763 23/07/1997 Vientiane 1,31 54 Chưa CNTN  
9 DHCTTCK11Z Vannavong Kipoy 1105160767 26/08/1996 Pek - Xiengkhouang 2,11 8 Chưa CNTN  
10 DHCTTCK11Z Xong  Leepor 1105160655 13/11/1995 Borikhamxay 2,44 0 Chưa CNTN  
11 DHCTTCK11Z Souvanhdala Naly 1105160651 01/01/1996 Khammouane 2,41 0 Chưa CNTN  
12 DHCTTCK11Z Nguyễn Hoàng  Nam 1005150062 15/05/1997 TP Vinh - Nghệ An 1,73 40 Chưa CNTN  
13 DHCTTCK11Z Trần Văn  Nam 1105160522 08/01/1998 Ea H'leo - Đắk Lắk 2,24 2 Chưa CNTN  
14 DHCTTCK11Z Nguyễn Hải  Ngọc 1005150067 06/02/1997 TP Vinh - Nghệ An 2,22 4 Chưa CNTN  
15 DHCTTCK11Z Trần Nguyễn Hà  Nhi 1105160617 01/08/1998 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2,21 2 Chưa CNTN  
16 DHCTTCK11Z Lưu Đình  Quang 1105160664 12/09/1997 Cư Jút - Đắk Lắk 1,95 7 Chưa CNTN  
17 DHCTTCK11Z Lao Somxai 1105160658 15/05/1995 Sop Bao  - Houaphanh 2,40 4 Chưa CNTN  
18 DHCTTCK11Z Khankeo Sounantha 1105160762 02/02/1997 Vientiane P 2,29 1 Chưa CNTN  
19 DHCTTCK11Z Đặng Khắc  Sơn 1105160308 09/10/1998 TP Vinh - Nghệ An 2,55 0 Chưa CNTN  
20 DHCTTCK11Z Hồ Đình  Tùng 1105160219 15/03/1995 Quỳnh Lưu - Nghệ An 2,36 7 Chưa CNTN  
21 DHCTTCK11Z Her Vanhkham 1105160749 06/07/1993 Samneua - Houaphanh 2,82 3 Chưa CNTN  
22 DHCTTCK11Z Xainhavong Xantiphap  1105160719 04/07/1995 Khammouane 1,83 26 Chưa CNTN  
23 DHCTTCK11Z Lê Xuân  Ý 1105160072 30/05/1998 TX Thái Hòa - Nghệ An 2,48 1 Chưa CNTN  
24 DHCTTCK11Z Trần Hoài  Đức 1105160217 25/10/1998 Nghĩa Đàn - Nghệ An 2,45 0 Trung bình Xin hoãn xét TN
25 DHCTTCK11Z Nguyễn Thị Kim Mây 1105160474 30/12/1997 Nam Đàn - Nghệ An 2,46 0 Trung bình Xin hoãn xét TN
26 DHCTTCK11Z Nguyễn Hữu  Tuấn 1105160746 17/10/1998 Hưng Nguyên - Nghệ An 3,11 0 Khá Xin hoãn xét TN
Có 27 sinh viên trong danh sách      
                     
            Nghệ An, ngày 15 tháng 06 năm 2020     
TRỢ LÝ GIÁO VỤ KHOA       TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)       (Ký và ghi rõ họ tên)