Chương trình đạo tạo ĐH K13
21/03/2020 08:28
Chương trình đạo tạo của ngành Công nghệ thông tin - ĐH K13
Chương trình đạo tạo ĐH K13

STT

Khối kiến thức

Mã học phần

Tên học phần

Số TC

Số tiết Lý thuyết

Thực hành(thí nghiệm)

Thảo luận(bài tập)

Học kỳ

QHTQ

1

A. Bổ trợ (Bắt buộc)

2NN203DC

Tiếng Anh tăng cường 1

4

0

0

0

2

 

2

//

2NN204DC

Tiếng Anh tăng cường 2

4

0

0

0

3

Tiếng Anh tăng cường 1(2NN203DC)

3

B. GD Đại cương (Bắt buộc)

2ML003DC

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

0

0

0

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh(2ML002DC)

4

//

3SP003DC

Kỹ năng mềm

2

0

0

0

1

 

5

//

3TN001DC

Nhập môn tin học

2

20

8

0

1

 

6

//

2ML001DC

Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lê Nin

5

0

0

0

2

 

7

//

2ML004DC

Pháp luật đại cương

2

22

6

0

1

 

8

//

3DC004DC

Toán cao cấp 1

2

0

0

0

1

 

9

//

2ML002DC

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

0

0

0

3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lê Nin(2ML001DC)

10

B. Giáo dục QP-AN (Bắt buộc)

2TQ001DC

Giáo dục QP-AN 1

3

0

0

 

4

 

11

//

2TQ002DC

Giáo dục QP-AN 2

2

0

0

 

4

 

12

//

2TQ003DC

Giáo dục QP-AN 3

3

0

0

 

4

 

13

//

3ML003DC

Lịch sử Việt Nam

2

21

9

0

4

 

14

B. Giáo dục thể chất (Bắt buộc)

3TQ007DC

Giáo dục thể chất 1 (thể dục + điền kinh)

2

0

0

0

1

 

15

//

3TQ008DC

Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền)

1

4

26

0

2

 

16

B. Ngoại ngữ (Bắt buộc)

3NN006DC

Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

2

30

0

0

8

Tiếng Anh cơ bản 2(3NN002DC)

17

//

3NN001DC

Tiếng Anh cơ bản 1

2

10

18

0

4

 

18

//

3NN002DC

Tiếng Anh cơ bản 2

2

10

18

0

5

Tiếng Anh cơ bản 1(3NN001DC)

19

//

3SP001DC

Tiếng Việt nâng cao 1

2

10

20

0

2

 

20

//

3SP002DC

Tiếng Việt nâng cao 2

2

10

20

0

3

Tiếng Việt nâng cao 1(3SP001DC)

21

//

3ML002DC

Văn hóa Việt Nam

2

21

9

0

8

Tiếng Việt nâng cao 2(3SP002DC)

22

C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn A (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)

3TN206CD

Cơ sở dữ liệu và MySQL

3

28

56

0

4

Cơ sở dữ liệu(3TN102DH)

23

//

3TN205CD

Cơ sở dữ liệu và SQL Server

3

28

56

0

4

Cơ sở dữ liệu(3TN102DH)

24

C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn B (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)

2TN033DH

Lập trình Song song

2

0

0

0

5

Lập trình C/C++(3TN103CD)

25

//

2TN034DH

Lý thuyết lập trình Game

2

0

0

0

5

Lập trình C/C++(3TN103CD)

26

C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn C (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)

3TN109DH

Đồ họa và hiện thực ảo

2

20

10

0

6

Lập trình C/C++(3TN103CD)

27

//

2TN026DH

Xử lý ảnh và nhận dạng

2

20

10

0

6

Lập trình C/C++(3TN103CD)

28

C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn D (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)

3TN208CD

Hệ điều hành Linux

2

20

38

0

6

 

29

//

3TN207CD

Hệ điều hành Windows Server

2

20

38

0

6

 

30

C. GD Chuyên nghiệp LT (Bắt buộc)

3TN106CD

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

2

18

10

0

3

 

31

//

3TN109CD

Cấu trúc máy tính

2

28

0

0

3

 

32

//

3TN102DH

Cơ sở dữ liệu

2

30

0

0

3

 

33

//

3TN110DH

Điện toán đám mây

3

40

5

0

6

 

34

//

3DT143DH

Điện tử cơ bản

2

15

15

0

2

 

35

//

3TN206DH

Đồ án phát triển ứng dụng di động

1

8

22

0

6

 

36

//

3TN205DH

Đồ án phát triển ứng dụng Web

1

8

22

0

5

Lập trình Web(3TN106DH)

37

//

2TN008DC

Hệ điều hành

2

0

0

0

2

 

38

//

3TN105DH

Lập trình .NET

3

30

15

0

3

Lập trình C/C++(3TN103CD)

39

//

3TN103CD

Lập trình C/C++

2

18

10

0

2

 

40

//

3TN111DH

Lập trình di động

3

30

15

0

5

Lập trình Web(3TN106DH)

41

//

3TN104CD

Lập trình Java

2

18

10

0

2

 

42

//

3TN113DH

Lập trình Java nâng cao

2

20

10

0

3

Lập trình Java(3TN104CD)

43

//

3TN106DH

Lập trình Web

3

30

15

0

3

 

44

//

2TN010DC

Mạng máy tính

2

0

0

0

2

 

45

//

3TN116DH

Mẫu thiết kế cho phần mềm

2

30

0

0

8

Phát triển ứng dụng Windows(3TN209CD)

46

//

2TN017DH

Nhập môn Trí tuệ nhân tạo

2

0

0

0

8

 

47

//

3TN105CD

Phân tích thiết kế hệ thống với UML

2

22

6

0

4

 

48

//

3TN112DH

Phát triển phần mềm mã nguồn mở

3

30

15

0

5

Lập trình Web(3TN106DH)

49

//

2TN031DC

Quản trị mạng

2

0

0

0

6

Mạng máy tính(2TN010DC)

50

//

3TN117DH

Thiết kế đa phương tiện

2

0

0

0

1

 

51

//

3TN002DH

Toán rời rạc

2

30

0

0

5

Lập trình Java(3TN104CD)

52

C. GD Chuyên nghiệp TH (Bắt buộc)

3TN201CD

Lắp ráp và cài đặt máy tính

2

15

41

0

1

 

53

//

3TN204CD

Phát triển ứng dụng di động

3

28

56

0

6

Lập trình di động(3TN111DH)

54

//

3TN204DH

Phát triển ứng dụng di động nâng cao

2

18

42

0

6

Lập trình di động(3TN111DH)

55

//

3TN209CD

Phát triển ứng dụng Windows

4

36

76

0

5

Lập trình .NET(3TN105DH)

56

//

3TN203CD

Thiết kế Web

3

28

56

0

4

Lập trình Web(3TN106DH)

57

//

3TN201DH

Thực tập cơ bản (Java/C++)

2

18

42

0

3

Lập trình Java(3TN104CD)

58

//

3TN207DH

Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp

9

40

365

0

7

 

59

//

3TN208DH

Thực tập tốt nghiệp

9

40

365

0

7

 

60

D. Chuyên ngành sâu - Tự chọn A (chọn 1 trong 2 HP) (Bắt buộc)

3TN102CD

Bảo mật thông tin

2

20

8

0

8

 

61

//

3TN101CD

Quản lý dự án Công nghệ thông tin

2

18

10

0

8

Phân tích thiết kế hệ thống với UML(3TN105CD)

62

D. Chuyên ngành sâu - Tự chọn B (chọn 1 trong 2 HP) (Bắt buộc)

3TN115DH

Lập trình nhúng

2

15

15

0

8

Lập trình C/C++(3TN103CD)

63

//

3TN114DH

Lập trình Robot

2

20

10

0

8

 

64

E. Tốt nghiệp (Đồ án hoặc 02 Chuyên đề hoặc Tiểu luận) (Bắt buộc)

3TN209DH

Đồ án tốt nghiệp

7

15

300

0

8

 

65

//

3TN210DH

Tiểu luận tốt nghiệp

7

15

300

0

8