STT
|
Khối kiến thức
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Số tiết Lý thuyết
|
Thực hành(thí nghiệm)
|
Thảo luận(bài tập)
|
Học kỳ
|
QHTQ
|
1
|
A. Bổ trợ (Bắt buộc)
|
2NN203DC
|
Tiếng Anh tăng cường 1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
2
|
//
|
2NN204DC
|
Tiếng Anh tăng cường 2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Tiếng Anh tăng cường 1(2NN203DC)
|
3
|
B. GD Đại cương (Bắt buộc)
|
2ML003DC
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh(2ML002DC)
|
4
|
//
|
3SP003DC
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
5
|
//
|
3TN001DC
|
Nhập môn tin học
|
2
|
20
|
8
|
0
|
1
|
|
6
|
//
|
2ML001DC
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lê Nin
|
5
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
7
|
//
|
2ML004DC
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
22
|
6
|
0
|
1
|
|
8
|
//
|
3DC004DC
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
9
|
//
|
2ML002DC
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lê Nin(2ML001DC)
|
10
|
B. Giáo dục QP-AN (Bắt buộc)
|
2TQ001DC
|
Giáo dục QP-AN 1
|
3
|
0
|
0
|
|
4
|
|
11
|
//
|
2TQ002DC
|
Giáo dục QP-AN 2
|
2
|
0
|
0
|
|
4
|
|
12
|
//
|
2TQ003DC
|
Giáo dục QP-AN 3
|
3
|
0
|
0
|
|
4
|
|
13
|
//
|
3ML003DC
|
Lịch sử Việt Nam
|
2
|
21
|
9
|
0
|
4
|
|
14
|
B. Giáo dục thể chất (Bắt buộc)
|
3TQ007DC
|
Giáo dục thể chất 1 (thể dục + điền kinh)
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
15
|
//
|
3TQ008DC
|
Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền)
|
1
|
4
|
26
|
0
|
2
|
|
16
|
B. Ngoại ngữ (Bắt buộc)
|
3NN006DC
|
Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
|
2
|
30
|
0
|
0
|
8
|
Tiếng Anh cơ bản 2(3NN002DC)
|
17
|
//
|
3NN001DC
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
10
|
18
|
0
|
4
|
|
18
|
//
|
3NN002DC
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
10
|
18
|
0
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1(3NN001DC)
|
19
|
//
|
3SP001DC
|
Tiếng Việt nâng cao 1
|
2
|
10
|
20
|
0
|
2
|
|
20
|
//
|
3SP002DC
|
Tiếng Việt nâng cao 2
|
2
|
10
|
20
|
0
|
3
|
Tiếng Việt nâng cao 1(3SP001DC)
|
21
|
//
|
3ML002DC
|
Văn hóa Việt Nam
|
2
|
21
|
9
|
0
|
8
|
Tiếng Việt nâng cao 2(3SP002DC)
|
22
|
C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn A (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)
|
3TN206CD
|
Cơ sở dữ liệu và MySQL
|
3
|
28
|
56
|
0
|
4
|
Cơ sở dữ liệu(3TN102DH)
|
23
|
//
|
3TN205CD
|
Cơ sở dữ liệu và SQL Server
|
3
|
28
|
56
|
0
|
4
|
Cơ sở dữ liệu(3TN102DH)
|
24
|
C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn B (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)
|
2TN033DH
|
Lập trình Song song
|
2
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
25
|
//
|
2TN034DH
|
Lý thuyết lập trình Game
|
2
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
26
|
C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn C (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)
|
3TN109DH
|
Đồ họa và hiện thực ảo
|
2
|
20
|
10
|
0
|
6
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
27
|
//
|
2TN026DH
|
Xử lý ảnh và nhận dạng
|
2
|
20
|
10
|
0
|
6
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
28
|
C. GD Chuyên nghiệp LT - Tự chọn D (chọn 1 trong 2 HP) (Tự chọn)
|
3TN208CD
|
Hệ điều hành Linux
|
2
|
20
|
38
|
0
|
6
|
|
29
|
//
|
3TN207CD
|
Hệ điều hành Windows Server
|
2
|
20
|
38
|
0
|
6
|
|
30
|
C. GD Chuyên nghiệp LT (Bắt buộc)
|
3TN106CD
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
2
|
18
|
10
|
0
|
3
|
|
31
|
//
|
3TN109CD
|
Cấu trúc máy tính
|
2
|
28
|
0
|
0
|
3
|
|
32
|
//
|
3TN102DH
|
Cơ sở dữ liệu
|
2
|
30
|
0
|
0
|
3
|
|
33
|
//
|
3TN110DH
|
Điện toán đám mây
|
3
|
40
|
5
|
0
|
6
|
|
34
|
//
|
3DT143DH
|
Điện tử cơ bản
|
2
|
15
|
15
|
0
|
2
|
|
35
|
//
|
3TN206DH
|
Đồ án phát triển ứng dụng di động
|
1
|
8
|
22
|
0
|
6
|
|
36
|
//
|
3TN205DH
|
Đồ án phát triển ứng dụng Web
|
1
|
8
|
22
|
0
|
5
|
Lập trình Web(3TN106DH)
|
37
|
//
|
2TN008DC
|
Hệ điều hành
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
38
|
//
|
3TN105DH
|
Lập trình .NET
|
3
|
30
|
15
|
0
|
3
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
39
|
//
|
3TN103CD
|
Lập trình C/C++
|
2
|
18
|
10
|
0
|
2
|
|
40
|
//
|
3TN111DH
|
Lập trình di động
|
3
|
30
|
15
|
0
|
5
|
Lập trình Web(3TN106DH)
|
41
|
//
|
3TN104CD
|
Lập trình Java
|
2
|
18
|
10
|
0
|
2
|
|
42
|
//
|
3TN113DH
|
Lập trình Java nâng cao
|
2
|
20
|
10
|
0
|
3
|
Lập trình Java(3TN104CD)
|
43
|
//
|
3TN106DH
|
Lập trình Web
|
3
|
30
|
15
|
0
|
3
|
|
44
|
//
|
2TN010DC
|
Mạng máy tính
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
45
|
//
|
3TN116DH
|
Mẫu thiết kế cho phần mềm
|
2
|
30
|
0
|
0
|
8
|
Phát triển ứng dụng Windows(3TN209CD)
|
46
|
//
|
2TN017DH
|
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
|
2
|
0
|
0
|
0
|
8
|
|
47
|
//
|
3TN105CD
|
Phân tích thiết kế hệ thống với UML
|
2
|
22
|
6
|
0
|
4
|
|
48
|
//
|
3TN112DH
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
30
|
15
|
0
|
5
|
Lập trình Web(3TN106DH)
|
49
|
//
|
2TN031DC
|
Quản trị mạng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Mạng máy tính(2TN010DC)
|
50
|
//
|
3TN117DH
|
Thiết kế đa phương tiện
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
51
|
//
|
3TN002DH
|
Toán rời rạc
|
2
|
30
|
0
|
0
|
5
|
Lập trình Java(3TN104CD)
|
52
|
C. GD Chuyên nghiệp TH (Bắt buộc)
|
3TN201CD
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
2
|
15
|
41
|
0
|
1
|
|
53
|
//
|
3TN204CD
|
Phát triển ứng dụng di động
|
3
|
28
|
56
|
0
|
6
|
Lập trình di động(3TN111DH)
|
54
|
//
|
3TN204DH
|
Phát triển ứng dụng di động nâng cao
|
2
|
18
|
42
|
0
|
6
|
Lập trình di động(3TN111DH)
|
55
|
//
|
3TN209CD
|
Phát triển ứng dụng Windows
|
4
|
36
|
76
|
0
|
5
|
Lập trình .NET(3TN105DH)
|
56
|
//
|
3TN203CD
|
Thiết kế Web
|
3
|
28
|
56
|
0
|
4
|
Lập trình Web(3TN106DH)
|
57
|
//
|
3TN201DH
|
Thực tập cơ bản (Java/C++)
|
2
|
18
|
42
|
0
|
3
|
Lập trình Java(3TN104CD)
|
58
|
//
|
3TN207DH
|
Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp
|
9
|
40
|
365
|
0
|
7
|
|
59
|
//
|
3TN208DH
|
Thực tập tốt nghiệp
|
9
|
40
|
365
|
0
|
7
|
|
60
|
D. Chuyên ngành sâu - Tự chọn A (chọn 1 trong 2 HP) (Bắt buộc)
|
3TN102CD
|
Bảo mật thông tin
|
2
|
20
|
8
|
0
|
8
|
|
61
|
//
|
3TN101CD
|
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
|
2
|
18
|
10
|
0
|
8
|
Phân tích thiết kế hệ thống với UML(3TN105CD)
|
62
|
D. Chuyên ngành sâu - Tự chọn B (chọn 1 trong 2 HP) (Bắt buộc)
|
3TN115DH
|
Lập trình nhúng
|
2
|
15
|
15
|
0
|
8
|
Lập trình C/C++(3TN103CD)
|
63
|
//
|
3TN114DH
|
Lập trình Robot
|
2
|
20
|
10
|
0
|
8
|
|
64
|
E. Tốt nghiệp (Đồ án hoặc 02 Chuyên đề hoặc Tiểu luận) (Bắt buộc)
|
3TN209DH
|
Đồ án tốt nghiệp
|
7
|
15
|
300
|
0
|
8
|
|
65
|
//
|
3TN210DH
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
7
|
15
|
300
|
0
|
8
|
|